Có 3 kết quả:
巨款 jù kuǎn ㄐㄩˋ ㄎㄨㄢˇ • 鉅款 jù kuǎn ㄐㄩˋ ㄎㄨㄢˇ • 钜款 jù kuǎn ㄐㄩˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) huge sum of money
(2) CL:筆|笔[bi3]
(2) CL:筆|笔[bi3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 巨款[ju4 kuan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 巨款[ju4 kuan3]
Bình luận 0